EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cold sore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cold sore
cold sore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh hecpet môi
← Xem thêm từ cold-snap
Xem thêm từ cold start →
Từ vựng liên quan
c
co
col
cold
old
or
ore
re
so
sore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…