EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cold storage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cold storage
cold storage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu)
← Xem thêm từ cold start
Xem thêm từ cold-storage →
Từ vựng liên quan
age
c
co
col
cold
old
or
ora
ra
rag
rage
st
storage
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…