EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collatable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collatable
collatable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể kiểm tra (đối chiếu) được
← Xem thêm từ collarstud
Xem thêm từ collate →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
c
co
col
la
lat
olla
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…