ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collate


collate /kɔ'leit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đối chiếu, so sánh
to collate a copy with its original → đối chiếu bản sao với nguyên bản
  (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)

@collate
  (Tech) lựa, đối hợp (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…