ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collating


collate /kɔ'leit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đối chiếu, so sánh
to collate a copy with its original → đối chiếu bản sao với nguyên bản
  (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)

@collate
  (Tech) lựa, đối hợp (đ)

Các câu ví dụ:

1. Six rows of desks span a room at the Centers for Disease Control (CDC) in northern Hai Duong province, and students are collating data on lists of thousands of names.


Xem tất cả câu ví dụ về collate /kɔ'leit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…