ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collation


collation /kɔ'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)

@collation
  (Tech) so sánh, đối hợp (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…