EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colophons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colophons
colophon /'kɔləfən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời ghi cuối sách (sách cổ)
from title page to colophon
→ từ đầu đến cuối sách
← Xem thêm từ colophon
Xem thêm từ colophony →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colophon
ho
hon
hons
lo
lop
on
op
phon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…