ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colophons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colophons


colophon /'kɔləfən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời ghi cuối sách (sách cổ)
from title page to colophon → từ đầu đến cuối sách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…