EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colophony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colophony
colophony /kə'lɔfəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhựa thông
← Xem thêm từ colophons
Xem thêm từ color →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colophon
ho
hon
lo
lop
on
op
phon
phony
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…