EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
color background
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
color background
color background
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nền màu
← Xem thêm từ color analyser
Xem thêm từ color balance →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
background
c
co
col
color
ground
kg
lo
lor
or
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…