EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colorimetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colorimetric
colorimetric
Phát âm
Ý nghĩa
xem colorimeter
← Xem thêm từ colorimeters
Xem thêm từ colorimetrically →
Từ vựng liên quan
c
co
col
color
ic
lo
lor
me
met
metric
or
ri
rim
rime
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…