Combination
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tổ hợp.
Các câu ví dụ:
1. "Filmmaking is a Combination of many kinds of arts, from storytelling, cinematography, acting, lighting and visual effects.
Nghĩa của câu:“Làm phim là sự kết hợp của nhiều loại hình nghệ thuật, từ kể chuyện, quay phim, diễn xuất, ánh sáng và kỹ xảo hình ảnh.
2. The most popular is a Combination of the cakes, tapioca dumplings, sticky rice dumplings, and a pork patty.
Nghĩa của câu:Phổ biến nhất là sự kết hợp của các loại bánh ngọt, bánh bao bột sắn, bánh bao nếp và bánh tráng thịt heo.
3. "Future clinical trials are needed to determine whether lengthening sleep, in Combination with lowering blood pressure and glucose, improves the prognosis of people with the metabolic syndrome" said Fernandez-Mendoza.
Nghĩa của câu:Fernandez-Mendoza cho biết: “Các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai là cần thiết để xác định liệu kéo dài thời gian ngủ, kết hợp với hạ huyết áp và glucose, có cải thiện tiên lượng của những người mắc hội chứng chuyển hóa hay không”.
4. 3G, known for driving profits through aggressive cost cutting, has orchestrated a string of big deals rocking the food and drink industry, including Anheuser-Busch InBev's takeover of SABMiller and the Combination of Kraft and Heinz.
Nghĩa của câu:3G, được biết đến với việc thúc đẩy lợi nhuận thông qua việc cắt giảm chi phí mạnh mẽ, đã dàn xếp một loạt các thương vụ lớn làm rung chuyển ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả việc Anheuser-Busch InBev tiếp quản SABMiller và sự kết hợp của Kraft và Heinz.
5. Basically, the dish is a Combination of glutinous rice with sesame, shredded coconut and a dash of brown sugar.
Nghĩa của câu:Về cơ bản, món ăn là sự kết hợp của gạo nếp với mè, dừa bào sợi và một chút đường nâu.
Xem tất cả câu ví dụ về Combination