ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ combing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng combing


combing /'koumiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chải (tóc, len)
  (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…