EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
combing-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
combing-machine
combing-machine /'koumiɳmə,ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghành dệt) máy chải len
← Xem thêm từ combing
Xem thêm từ combings →
Từ vựng liên quan
ac
bi
bin
c
ch
chin
chine
co
com
comb
combing
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
mb
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…