ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ come-at-able

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng come-at-able


come-at-able /kʌm'ætəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể vào được
  có thể với tới được, có thể đến gần được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…