EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Comecon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Comecon
Comecon
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hội đồng tương trợ kinh tế.
+ Xem COUNCIL FOR MUTUAL ECONOMIC ASSISTANCE.
← Xem thêm từ come-on
Xem thêm từ comedian →
Từ vựng liên quan
c
co
com
come
con
ec
me
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…