EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comedians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comedians
comedian /kə'mi:djən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui
nhà soạn kịch vui
← Xem thêm từ comedian
Xem thêm từ comedienne →
Từ vựng liên quan
an
c
co
com
come
comedian
edi
me
med
media
Median
median
medians
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…