ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comedians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comedians


comedian /kə'mi:djən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui
  nhà soạn kịch vui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…