ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comédienne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comédienne


comédienne /,kʌm'ʌpəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…