EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comédienne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comédienne
comédienne /,kʌm'ʌpəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng
← Xem thêm từ comstockery
Xem thêm từ con →
Từ vựng liên quan
c
co
com
come
comedienne
die
edi
en
me
med
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…