ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comet


comet /'kɔmit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học)
  sao chổi

@comet
  (thiên văn) sao chổi

Các câu ví dụ:

1. Photo by Reuters/Ringo Chiu 'Beheading of democracy'  In November, following Trump's election win, Spiegel depicted him as a comet crashing to Earth.


Xem tất cả câu ví dụ về comet /'kɔmit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…