ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comical


comical /'kɔmikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn
  kỳ cục, lố bịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…