EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comical
comical /'kɔmikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn
kỳ cục, lố bịch
← Xem thêm từ comic strip
Xem thêm từ comicality →
Từ vựng liên quan
c
cal
co
com
comic
ic
mi
mica
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…