ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cominform

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cominform


cominform /'kɔminfɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cục thông tin cộng sản quốc tế (1947 1956)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…