EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comings
coming /'kʌmiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đến, sự tới
tính từ
sắp tới, sắp đến
in coming years
→ trong những năm sắp tới
có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
a coming student
→ một học sinh có triển vọng
← Xem thêm từ coming-out
Xem thêm từ comintern →
Từ vựng liên quan
c
co
com
coming
in
mi
min
ming
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…