EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comintern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comintern
comintern /'kɔmintə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International)
← Xem thêm từ comings
Xem thêm từ comitant →
Từ vựng liên quan
c
co
com
er
in
inter
intern
mi
min
Mint
mint
nt
om
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…