ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commandos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commandos


commando /kə'mɑ:ndou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lính com măng đô; biệt kích, đặc công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…