EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commas
comma /'kɔmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu phẩy
inverted commas
dấu ngoặc kép
@comma
(Tech) dấu phẩy
@comma
dấy phẩy
inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)
← Xem thêm từ commands
Xem thêm từ commemorate →
Từ vựng liên quan
as
c
co
com
comma
ma
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…