ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comminution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comminution


comminution /,kɔmi'nju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ
  sự chia nhỏ (tài sản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…