EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commodiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commodiousness
commodiousness /kə'moudjəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rộng rãi, sự thênh thang
← Xem thêm từ commodiously
Xem thêm từ commodities →
Từ vựng liên quan
c
co
com
commodious
iou
mo
mod
modi
od
odious
odiousness
om
ou
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…