EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communalise
communalise /'kɔmjunəlais/ (communalize) /'kɔmjunəlais/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
biến thành của công, biến thành của chung
công xã hoá
← Xem thêm từ communal
Xem thêm từ communality →
Từ vựng liên quan
c
co
com
communal
is
li
mu
om
se
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…