EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communality
communality
Phát âm
Ý nghĩa
xem communal
(thống kê) phương sai tương đối của các yếu tố đơn giản
← Xem thêm từ communalise
Xem thêm từ communally →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
com
communal
it
li
lit
mu
om
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…