ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ communally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng communally


communally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có tính cách chung, có tính cách cộng đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…