ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ communions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng communions


communion /kə'mju:njən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cùng chia sẻ
  sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông
to hold communion with → có quan hệ với
  nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
the communion of the faithfull → nhóm những người sùng tín
  Communion lễ ban thánh thể (cg Holy ẢCommunion)
to take communion → chịu lễ ban thánh thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…