EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communise
communise /'kɔmjunaiz/ (communise) /'kɔmjunaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cộng sản hoá
← Xem thêm từ communiqué
Xem thêm từ Communism →
Từ vựng liên quan
c
co
com
is
mu
ni
om
se
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…