ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ communiqué

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng communiqué


communiqué /kə'mju:nikei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thông cáo
a joint communiqué → thông cáo chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…