ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ communistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng communistic


communistic /,kɔmju'nistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) communist
  (thuộc) Công xã Pa ri; ủng hộ Công xã Pa ri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…