ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complaisance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complaisance


complaisance /kəm'pleizəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đễ dãi
  tính hay chiều ý người khác; tính ân cần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…