ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compounding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compounding


compound /'kɔmpaund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) hợp chất
organic compound → hợp chất hữu cơ
  (ngôn ngữ học) từ ghép
  khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)

tính từ


  kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
compound word → từ ghép
compound sentence → câu ghép
compound function → (toán học) hàm đa hợp
compound interrest → lãi kép
'expamle'>compound fracture
  gãy xương hở
compound householder
  người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế

ngoại động từ


  pha, trộn, hoà lẫn
=to compound a medicine → pha thuốc
  ghép thành từ ghép
  dàn xếp (cuộc cãi lộn...)

nội động từ


  điều đình, dàn xếp
to compound with a claimant for foregoing complaint → điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn

@compound
  (Tech) hợp chất; đa hợp

@compound
  phức, đa hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…