EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comprisable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comprisable
comprisable
Phát âm
Ý nghĩa
xem comprise
← Xem thêm từ compressors
Xem thêm từ comprise →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
com
comp
is
mp
om
pr
ri
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…