ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compulsoriness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compulsoriness


compulsoriness /kəm'pʌlsərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…