ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compunctious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compunctious


compunctious /kəm'pʌɳkʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm cho hối hận, làm cho ăn năn
  ăn năn, hối hận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…