EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concavity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concavity
concavity /kɔn'kæviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lõm
mặt lõm
@concavity
(Tech) lõm; bề lõm
← Xem thêm từ concavities
Xem thêm từ concavo-concave →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
cavity
co
con
it
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…