ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concavo-concave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concavo-concave


concavo-concave /kɔn'keivou'kɔnkeiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai mặt lõm

@concavo concave
  (vật lí) hai mặt lõm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…