ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concer-hall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concer-hall


concer-hall /'kɔnsəthɔ:l/ (concert-room) /'kɔnsətrum/

Phát âm


Ý nghĩa

 room)
/'kɔnsətrum/

danh từ


  phòng hoà nhạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…