ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concerting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concerting


concert /kən'sə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phối hợp, sự hoà hợp
to act in concert with → hành động phối hợp với
  buổi hoà nhạc

ngoại động từ


  dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…