EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concessive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concessive
concessive /kən'sesiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhượng bộ
← Xem thêm từ concessions
Xem thêm từ concessively →
Từ vựng liên quan
c
ce
cess
co
con
on
once
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…