ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conciliatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conciliatory


conciliatory /kən'siliətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoà giải
a conciliatory act → hành động hoà giải
a conciliatory spirit → tinh thần hoà giải

Các câu ví dụ:

1. In more conciliatory comments, Merkel said assigning asylum seekers across European Union countries will be simpler once Europe's shaky migration policy is on a firmer footing.


Xem tất cả câu ví dụ về conciliatory /kən'siliətəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…