ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conclaves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conclaves


conclave /'kɔnkleiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
  (nghĩa bóng) buổi họp kín
to sit in conclave → họp kín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…