EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condensed milk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condensed milk
condensed milk
Phát âm
Ý nghĩa
sữa đặc (có đường)
← Xem thêm từ condensed
Xem thêm từ condensedness →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condense
condensed
den
dens
dense
en
ens
ilk
mi
mil
milk
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…