ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condensed milk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condensed milk


condensed milk

Phát âm


Ý nghĩa

  sữa đặc (có đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…