EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condenser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condenser
condenser /kən'densə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) bình ngưng
cái tụ điện
cái tụ sáng
@condenser
(Tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ
@condenser
cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh
← Xem thêm từ condensedness
Xem thêm từ condenserery →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condense
den
dens
dense
denser
en
ens
er
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…