dense /dens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dày đặc, chặt
đông đúc; rậm rạp
a dense forest → rừng rậm
đần độn, ngu đần
@dense
trù mật
d. in itself trù mật trong chính nó
metriccally (giải tích) trù mật metric
nowhere d. không đâu trù mật
ultimately d. trù mật tới hạn