ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denser


dense /dens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dày đặc, chặt
  đông đúc; rậm rạp
a dense forest → rừng rậm
  đần độn, ngu đần

@dense
  trù mật
  d. in itself trù mật trong chính nó
  metriccally (giải tích) trù mật metric
  nowhere d. không đâu trù mật
  ultimately d. trù mật tới hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…