EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denseness
denseness /'densnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dày đặc
sự đông đúc, sự rậm rạp
tính đần độn, tính ngu đần
@denseness
tính trù mật
← Xem thêm từ densely
Xem thêm từ denser →
Từ vựng liên quan
d
den
dens
dense
en
ens
se
sen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…