EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
condensible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
condensible
condensible
Phát âm
Ý nghĩa
xem condense
← Xem thêm từ condenses
Xem thêm từ condensing →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
con
den
dens
en
ens
ible
on
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…